Có 2 kết quả:
灰斑鳩 huī bān jiū ㄏㄨㄟ ㄅㄢ ㄐㄧㄡ • 灰斑鸠 huī bān jiū ㄏㄨㄟ ㄅㄢ ㄐㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian collared dove (Streptopelia decaocto)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(bird species of China) Eurasian collared dove (Streptopelia decaocto)
Bình luận 0